HOLINE : 0938 808 950
THACO FRONTIER TF2800 THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 1.9 TẤN
- Xe mới 100% do THACO sản xuất lắp ráp
- Động cơ: D19TCIE3 - Dung tích Máy 1.910 Cc.
- Công suất cực đại : 116 Ps/ 3600 (V/Ph)
- Hộp số cơ khí : 05 số tiến, 01 số lùi
- Kích thước lọt lòng thùng : 3.500 x 1.670 x 1.410/ 1.720 mm
- Kích thước tổng thể : 5.415 x 1.835 x 2.620 mm
- Bảo hành 3 năm /100.000 km
- Trang bị theo xe: bộ đồ nghề, bình chữa cháy, con đội cơ khí, bánh dự phòng, USB nghe nhạc, máy lạnh cabin, tay lái trợ lực, radio
- Hỗ trợ vay vốn trả góp 70-80% giá trị xe
-
608,000,000VND
-
432,600,000VND
-
590,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
-
703,000,000VND
-
343,000,000VND
-
602,500,000VND
-
608,000,000VND
-
432,600,000VND
-
590,000,000VND
-
434,000,000VND
Mô tả
THACO FRONTIER TF2800 SẢN PHẨM THẾ HỆ MỚI – KIỂU DÁNG HIỆN ĐẠI TINH TẾ.
Là dòng xe tải nhẹ Thaco Frontier TF2800 có thiết kế nhỏ gọn phù hợp để chuyên chở hàng hóa.
Thaco Frontier TF2800 mang lại giá trị sử dụng và hiệu quả kinh tế thông qua chất lượng sản phẩm. Vận hành tiết kiệm nhiên liệu, giá thành đầu tư hợp lý, thu hồi vốn nhanh đó ưu điểm chính của xe.
I. TỔNG QUAN VỀ XE THACO FRONTIER TF2800
- Thông số kỹ thuật xe

- Động cơ xe:
Tổng quan về động cơ xe thaco frontier tf2800
Ly hợp và hộp số:

Cầu xe

Khung chassis và Hệ thống lái

Hệ thống phanh:

Hệ thống phanh:

Hệ thống treo:

Bình chứa nhiên liệu

- Lốp xe và ắc quy
Lốp xe và ắc quy TF2800 II. NỘI THẤT VÀ NGOẠI THẤT THACO FRONTIER TF2800
Đôi nét về sản phẩm

Ngoại thất

- Thiết kế Cabin
Cabin TF2800
-
245,000,000VND
-
397,000,000VND
-
462,500,000VND
-
367,000,000VND
-
409,900,000VND
-
465,000,000VND
-
245,000,000VND
-
397,000,000VND
-
462,500,000VND
-
367,000,000VND
-
409,900,000VND
-
465,000,000VND
-
245,000,000VND
-
397,000,000VND
-
462,500,000VND
-
367,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
-
703,000,000VND
-
590,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
-
703,000,000VND
-
590,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
-
703,000,000VND
-
590,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
-
703,000,000VND
-
590,000,000VND
-
434,000,000VND
-
425,000,000VND
-
685,000,000VND
-
465,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.